--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Anh Việt
electronic instrument
Từ điển Anh Việt
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
electronic instrument
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: electronic instrument
+ Noun
khí cụ điện tử
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "electronic instrument"
Những từ có chứa
"electronic instrument"
in its definition in
Vietnamese - English dictionary:
đàn bầu
cầm
hoạ
hồ cầm
so dây
khí cụ
dụng cụ
phối nhạc
roi vọt
Mường
more...
Lượt xem: 531
Từ vừa tra
+
electronic instrument
:
khí cụ điện tử